年増
としま「NIÊN TĂNG」
☆ Danh từ
Phụ nữ trung niên
若作
りの
年増女
Người phụ nữ tuổi trung niên đã được làm trẻ hoá
大年増年増盛
りである
Thời kỳ hồi xuân của phụ nữ trung niên .

年増 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年増
年増女 としまおんな
người phụ nữ trung niên
耳年増 みみどしま
người phụ nữ trẻ nhưng đã rất có kinh nghiệm về chuyện tình dục
中年増 ちゅうどしま
phụ nữ sắp đến trung niên.
大年増 おおどしま だいとしま
phụ nữ giữa - có tuổi
年増美人 としまびじん
người có vẻ đẹp trưởng thành
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年齢が増える ねんれいがふえる
lớn tuổi.
増 ぞう
tăng