Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大広間 おおひろま
phòng lớn
誇大広告 こだいこうこく
quảng cáo quá mức
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
広大 こうだい
rộng lớn; rộng mở; to lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á