大引け
おおびけ「ĐẠI DẪN」
Giao dịch cuối ngày
Giao dịch cuối cùng trên sàn giao dịch
☆ Danh từ
Giá cuối ngày

Từ trái nghĩa của 大引け
大引け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大引け
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ