Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大当り三色娘
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大当り おおあたり
lớn đánh; giải thưởng lớn; cái cản gieo trồng; đánh nó giàu; ngay trên (về) sự dánh dấu; sự phồn thịnh
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng