大当り
おおあたり「ĐẠI ĐƯƠNG」
Lớn đánh; giải thưởng lớn; cái cản gieo trồng; đánh nó giàu; ngay trên (về) sự dánh dấu; sự phồn thịnh

大当り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大当り
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大当たり おおあたり
thành công lớn; trúng cử, trúng tuyển, trúng cuộc, trúng lớn; giải thưởng lớn; mùa màng bội thu
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.