Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
茨 いばら イバラ
bụi gai
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
大形 おおがた
hình dạng to lớn; kích thước rộng lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê