Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大急ぎ おおいそぎ
rất gấp; rất khẩn trương
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急ぎ いそぎ
khẩn cấp; vội vàng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
急拡大 きゅうかくだい
lan rộng đột biến
大至急 だいしきゅう
Càng sớm càng tốt
急ぎ便 いそぎびん
vận chuyển hỏa tốc
急ぎ足 いそぎあし
bước chân đi nhanh; bước chân đi vội vàng