大急ぎ
おおいそぎ「ĐẠI CẤP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Rất gấp; rất khẩn trương
おお
急
ぎで
出
かけました
Anh ta dời nhà rất khẩn trương .

Từ đồng nghĩa của 大急ぎ
adjective
大急ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大急ぎ
大急ぎで おおいそぎで
trong một lớn thúc giục
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急ぎ いそぎ
khẩn cấp; vội vàng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.