Các từ liên quan tới 大慶駅 (台中市)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大慶 たいけい
niềm vui lớn
慶大 けいだい
trường đại học Keio (Nhật)
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.