Các từ liên quan tới 大成建設ハウジング
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設大臣 けんせつだいじん
Bộ trưởng Bộ xây dựng
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
ハウジング・サービス ハウジング・サービス
dịch vụ nhà ở
ngành kinh doanh nhà đất
ハウジングサービス ハウジング・サービス
dịch vụ nhà ở