Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跨線橋 こせんきょう
cầu vượt qua đường sắt
跨道橋 こどうきょう
cầu vượt
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa