Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跨道橋 こどうきょう
cầu vượt
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
跨ぎ またぎ
ngồi xổm
跨る またがる
cưỡi
跨ぐ またぐ
băng qua; vượt qua.