大戦
たいせん「ĐẠI CHIẾN」
☆ Danh từ
Đại chiến.

Từ đồng nghĩa của 大戦
noun
大戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大戦
世界大戦 せかいたいせん
chiến tranh thế giới
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
第三次世界大戦 だいさんじせかいたいせん
đại chiến thế giới lần 3
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu