Các từ liên quan tới 大手町 (刈谷市)
谷町 たにまち
nhà tài trợ của các đô vật
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
刈り手 かりて かりしゅ
thợ gặt (gặt lúa)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
大外刈 おおそとがり だいそとかり
dùng tay phải chụp cổ áo và tay trái thì chụp tay áo bên trái của địch, kéo địch về phía mình
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)