大括弧
だいかっこ「ĐẠI QUÁT HỒ」
☆ Danh từ
Dấu ngoặc vuông
大括弧
は
リスト
や
追加情報
を
示
すために
使
われます。
Dấu ngoặc vuông được dùng để biểu thị danh sách hoặc thông tin bổ sung.

大括弧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大括弧
右大括弧 みぎだいかっこ
dấu đóng ngoặc
左大括弧 ひだりだいかっこ
ngoặc vuông mở.
括弧{ } (中括弧) かっこ{ } (ちゅーかっこ)
dấu ngoặc nhọn { }
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()
括弧[ ] (角括弧) かっこ[ ] (かくかっこ)
dấu ngoặc vuông []
括弧 かっこ
dấu ngoặc đơn; phần trong ngoặc
括弧(( )) (二重括弧) かっこ(( )) (にじゅーかっこ)
dấu ngoặc kép (())
アングル括弧 アングルかっこ
dấu nhỏ hơn <