Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大振幅集団運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動星団 うんどうせいだん
cụm sao đang chuyển động
動物集団 どーぶつしゅーだん
nhóm động vật
集団行動 しゅうだんこうどう
hoạt động theo nhóm, hành động tập thể
振幅 しんぷく ふりはば
Độ rộng (của chấn động); khoảng rung lắc; biên độ rung lắc.
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn