大掴み
おおづかみ「ĐẠI QUẶC」
☆ Tính từ đuôi な
Chung chung, đại khái (giải thích,...)

大掴み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大掴み
掴み つかみ
nắm chắc
掴み所 つかみどころ
giữ; nắm chắc; chỉ
手掴み てつかみ
sự nắm chặt, giữ chặt
鷲掴み わしづかみ
chụp giật sự cầm giữ
一掴み ひとつかみ いちつかみ
(một) nhúm, (một) nắm; sự nắm chặt; sự túm lấy; sự níu lấy; sự cầm chặt; sự ôm chặt; sự kẹp chặt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
掴み投げ つかみなげ
kỹ thuật nâng lên rồi ném
掴み取る つかみとる
nắm lấy, bắt lấy