掴み所
つかみどころ「QUẶC SỞ」
Giữ; nắm chắc; chỉ

掴み所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掴み所
掴み つかみ
nắm chắc
一掴み ひとつかみ いちつかみ
(một) nhúm, (một) nắm; sự nắm chặt; sự túm lấy; sự níu lấy; sự cầm chặt; sự ôm chặt; sự kẹp chặt
大掴み おおづかみ
chung chung, đại khái (giải thích,...)
手掴み てつかみ
sự nắm chặt, giữ chặt
鷲掴み わしづかみ
chụp giật sự cầm giữ
掴み取り つかみどり
chụp giật; nắm đầy tay
掴み投げ つかみなげ
kỹ thuật nâng lên rồi ném
掴み合う つかみあう
Túm lấy, níu lấy