大損
おおぞん だいそん たいそん「ĐẠI TỔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lỗ lớn; khoản lỗ lớn; lỗ lớn; thua lỗ lớn; thiệt hại lớn; thiệt hại nặng nề; tổn thất lớn; tổn thất nặng nề; thua nhiều tiền; mất nhiều tiền
私
の
ミス
でこのような
大損害
が
生
じるとは
思
ってもいませんでした
Tôi không nghĩ là sơ suất của tôi đã gây ra nhiều tổn thất lớn đến như vậy
株取引
で
大損
する
Thua lỗ lớn trong giao dịch cổ phiếu
パチンコ
に
行
って
大損
する
Đi chơi pachinko bị thua nhiều tiền

Bảng chia động từ của 大損
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大損する/おおぞんする |
Quá khứ (た) | 大損した |
Phủ định (未然) | 大損しない |
Lịch sự (丁寧) | 大損します |
te (て) | 大損して |
Khả năng (可能) | 大損できる |
Thụ động (受身) | 大損される |
Sai khiến (使役) | 大損させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大損すられる |
Điều kiện (条件) | 大損すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大損しろ |
Ý chí (意向) | 大損しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大損するな |
大損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大損
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội