Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大旅籠柏屋
旅籠屋 はたごや
quán trọ
旅籠 はたご
ở trọ (trước đấy là một cái giỏ (của) dệt những cây tre trong đó người đi du lịch mang thức ăn)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大屋 おおや
chủ nhà; bà chủ nhà.
柏 かしわ
cây sồi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ