旅籠
はたご「LỮ LUNG」
☆ Danh từ
Ở trọ (trước đấy là một cái giỏ (của) dệt những cây tre trong đó người đi du lịch mang thức ăn)

旅籠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅籠
旅籠屋 はたごや
quán trọ
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
rổ
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
塩籠 しおかご
rổ đựng muối bên cạnh võ đài
茶籠 ちゃかご
giỏ đựng dụng cụ trà đạo
尾籠 びろう
không đứng đắn; không đàng hoàng