Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大日三部経
三部経 さんぶきょう
three main sutras (of a school of Buddhism)
大日経 だいにちきょう
Mahavairocana Sutra
浄土三部経 じょうどさんぶきょう
three major sutras of Pure Land Buddhism
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
日本三大茶 にほんさんだいちゃ
three greatest teas of Japan (Uji-cha, Sayama-cha and Shizuoka-cha)
日経 にっけい
Thời báo kinh tế Nhật Bản
三部 さんぶ
ba phần; ba bộ (ba bản sao)