Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連峰 れんぽう
rặng núi; dãy núi
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ソれん ソ連
Liên xô.
連日 れんじつ
ngày lại ngày
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
連日連夜 れんじつれんや
mỗi ngày mỗi đêm; luôn luôn, liên tục, suốt