大昔
おおむかし「ĐẠI TÍCH」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Rất xa xưa; ngày xửa ngày xưa; ngày xưa; xa xưa
大昔
まで
時
をさかのぼれば、
当時
の
人々
の
格好
はみな
奇妙
に
思
えるだろう
Nếu ta quay ngược trở lại ngày xưa, cách ăn mặc của người dân hồi đó sẽ rất lạ lùng
あの
塚
は
大昔
の
埋葬場
だったのかもしれない
Gò đất ấy có lẽ ngày xưa từng là một nghĩa trang
大昔
の
人
は、
火
を
起
こすのに
石
で
火打
ち
石
をたたいた
Người xưa lấy lửa bằng cách lấy đá đánh vào nhau

Từ đồng nghĩa của 大昔
adverb