Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大星型十二面体
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二面体 じゅーにめんたい
khối mười hai mặt
二十面体 にじゅーめんたい
khối hai mươi mặt
正二十面体 せーにじゅーめんたい
khối hai mươi mặt đều
正十二面体 せーじゅーにめんたい
khối mười hai mặt đều
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
二十八星瓢虫 にじゅうやほしてんとう ニジュウヤホシテントウ
28-spotted ladybird (Epilachna vigintioctopunctata)
二十日大根 はつかだいこん ハツカダイコン にじゅうにちだいこん
củ cải vườn nhỏ