Các từ liên quan tới 大曲インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.