Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大月台
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
大台 おおだい
(kho) đơn vị 100 đồng yên; mức cao ((của) những giá cổ phiếu)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi