Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大部屋 おおべや
phòng lớn; phòng sinh hoạt chung.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
建屋 たてや
kết cấu nhà ở máy móc hạng nặng
狭い部屋 せまいへや
gác xép.
東屋 あずまや
ban công hình vuông nơi nghỉ chân trong công viên thuốc kích thích dùng cho ngựa như {四阿}
部屋 へや
căn buồng
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu