建屋
たてや「KIẾN ỐC」
☆ Danh từ
Kết cấu nhà ở máy móc hạng nặng

建屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建屋
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
平屋建て ひらやだて
nhà trệt, nhà 1 tầng
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.