大枝
おおえだ「ĐẠI CHI」
☆ Danh từ
Nhánh lớn; cành cây lớn; cành to; nhánh to; cành chính; nhánh chính; gậy to
幹
から
大枝
を
切
り
離
す
Cắt rời cành cây chính ra khỏi thân cây
大枝
で(
人
)を
殴
り
殺
す
Dùng một cái gậy to đánh chết ai đó
木
の
大枝
Nhánh cây to

大枝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大枝
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội