Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
青梅綿
bông
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大葉柳 おおばやなぎ オオバヤナギ
(loài liễu)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại