Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
堅い意志 かたいいし
kiên chí.
志操堅固 しそうけんご
Giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
大志 たいし
tham vọng; khát vọng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
柴 しば
bụi cây; củi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê