Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美男 びなん
người đàn ông dễ coi
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
大寿
Lớn tuổi ( nhất)
美男葛 びなんかずら
scarlet kadsura (Kadsura japonica)
男性美 だんせいび
vẻ đẹp đàn ông, nét đẹp rất nam tính
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
大男 おおおとこ
người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao