Các từ liên quan tới 大森本場乾海苔問屋協同組合
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
乾海苔 ほしのり
tảo biển khô (làm thức ăn)
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
生活協同組合 せいかつきょうどうくみあい
Hiệp hội hợp tác tiêu dùng
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
信用協同組合 しんようきょうどうくみあい
công ty trách nhiệm hữu hạn tín dụng
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.