Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大葦切 おおよしきり オオヨシキリ
Chim chích sậy lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
葦 あし よし
cây lau, sậy
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê