Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葦切鮫 よしきりざめ ヨシキリザメ あしせつさめ
cá mập xanh
ヨーロッパ葦切 ヨーロッパよしきり ヨーロッパヨシキリ
chim chích sậy
小葦切 こよしきり コヨシキリ
Chim chích lau sậy nhỏ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
葦 あし よし
cây lau, sậy
大切 たいせつ たいせち
quan trọng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê