大権干犯
たいけんかんぱん「ĐẠI QUYỀN KIỀN PHẠM」
☆ Danh từ
Sự xâm phạm quyền lực tối cao
政府
の
決定
を
無視
することは
大権干犯
に
当
たります。
Việc phớt lờ quyết định của chính phủ được coi là xâm phạm quyền lực tối cao.

大権干犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大権干犯
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
干犯 かんぱん
Sự can thiệp, xâm phạm quyền lợi của đối phương
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大権 たいけん
uy quyền tối cao, quyền lực tối cao
主権侵犯 しゅけんしんぱん
sự xâm phạm chủ quyền
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê