Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
第一章 だいいっしょう だいいちしょう
chương đầu tiên
大憲章 だいけんしょう
magna carta
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
第一楽章 だいいちがくしょう
chương (nhạc) thứ nhất.