Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大橋本奥入
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大奥 おおおく
khuê phòng của vợ tướng quân Shogun; phòng của quý bà trong cung điện
大奥様 おおおくさま だいおくさま
quý bà (của) cái nhà
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
ミル本体 ミル本体
thân máy xay