大正
たいしょう「ĐẠI CHÁNH」
☆ Danh từ
Thời Taisho; thời Đại Chính.

大正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大正
大正琴 たいしょうごと
đàn hạc thời đại chính (taisho)
大正解 だいせいかい
hoàn toàn chính xác
大正の代 たいしょうのよ たいしょうのだい
kỷ nguyên đại chính (taisho)
大正時代 たいしょうじだい
thời kỳ đại chính (taisho) (1912-1926)
最大正規電圧 さいだいせいきでんあつ
điện áp chế độ bình thường tối đa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.