Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正解 せいかい
đáp án; ba-rem;
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
不正解 ふせいかい
sai, đáp án sai
正解者 せいかいしゃ
người mà đưa cho cho phải(đúng) câu trả lời (đúng)
正大 せいだい
sự rõ ràng; công lý