Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大正三美人
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
美人 びじん
giai nhân
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
美大 びだい
đại học Mỹ thuật.
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
三美神 さんびしん
ba nữ thần sắc đẹp