大気循環
たいきじゅんかん「ĐẠI KHÍ TUẦN HOÀN」
☆ Danh từ
Atmospheric circulation

大気循環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大気循環
大気大循環 たいきだいじゅんかん
hệ thống tuần hoàn khí quyển toàn cầu
大循環 だいじゅんかん
systemic circulation
景気循環 けいきじゅんかん
chu kỳ kinh doanh
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
景気循環株 けーきじゅんかんかぶ
cổ phiếu theo chu kỳ kinh doanh
冠循環 かんむりじゅんかん
tuần hoàn động mạch vành
クズネッツ循環 クズネッツじゅんかん
chu kì Kuznets
ハドレー循環 ハドレーじゅんかん
hoàn lưu Hadley (hay còn gọi là Vòng hoàn lưu Hadley, Vòng hoàn lưu tín phong-phản tín phong)