Kết quả tra cứu 景気循環
Các từ liên quan tới 景気循環
景気循環
けいきじゅんかん
「CẢNH KHÍ TUẦN HOÀN」
◆ Chu kỳ kinh tế
☆ Danh từ
◆ Chu kỳ kinh doanh
景気循環
とは
好況時
と
不況時
が
交互
に
繰
り
返
し
起
こることである。
Một chu kỳ kinh doanh là sự nối tiếp định kỳ của các giai đoạn thịnh vượng vàgiai đoạn trầm cảm.
◆ Chu kỳ kinh tế.

Đăng nhập để xem giải thích