景気循環株
けーきじゅんかんかぶ
Cổ phiếu theo chu kỳ kinh doanh
Cổ phiếu theo chu kỳ kinh tế
Cổ phiếu có tính mẫn cảm với chu kỳ kinh tế
景気循環株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 景気循環株
景気循環 けいきじゅんかん
chu kỳ kinh doanh
循環株 じゅんかんかぶ
cổ phiếu chu kỳ
景気循環予測 けいきじゅんかんよそく
dự báo chu kỳ kinh tế.
循環株投資 じゅんかんかぶとーし
đầu tư cổ phiếu có tính chu k
大気循環 たいきじゅんかん
atmospheric circulation
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
大気大循環 たいきだいじゅんかん
hệ thống tuần hoàn khí quyển toàn cầu
景気敏感株 けーきびんかんかぶ
cổ phiếu nhạy cảm với tình hình kinh tế