Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
潮汐力 ちょうせきりょく
lực thủy triều
潮汐表 ちょうせきひょう
bảng lịch thủy triều.
潮汐摩擦 ちょうせきまさつ
Ma sát thủy triều.
潮気 しおけ
ướp muối không khí; không khí biển
大潮 おおしお
thủy triều lớn; nước triều ròng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện