Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
潮汐力 ちょうせきりょく
lực thủy triều
潮汐表 ちょうせきひょう
bảng lịch thủy triều.
摩擦 まさつ
sự ma sát; sự cọ sát
摩擦比 まさつひ
tỷ lệ ma sát
摩擦力 まさつりょく
lực ma sát
摩擦熱 まさつねつ
ma sát nóng lên
動摩擦 どうまさつ
ma sát động