Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大水鼠
おおみずねずみ オオミズネズミ
rakali (Hydromys chrysogaster), water-rat
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
大黒鼠 だいこくねずみ ダイコクネズミ
white rat
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
「ĐẠI THỦY THỬ」
Đăng nhập để xem giải thích