Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大河内傳次郎
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
大河ドラマ たいがドラマ
long-running historical drama series on NHK TV