Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大河内美紗
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美大 びだい
đại học Mỹ thuật.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
内容美 ないようび
beauty of content (as opposed to form), substantial beauty
紗 しゃ
(tơ) gạc